目覚まし時計 [Mục Giác Thời Kế]
目覚し時計 [Mục Giác Thời Kế]
めざましどけい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

đồng hồ báo thức

JP: もしねむるといけないので目覚めざま時計とけいをセットしなさい。

VI: Đặt chuông báo thức nếu bạn sợ ngủ quên.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし目覚めざまし時計とけい今朝けさらなかった。
Đồng hồ báo thức của tôi không reo sáng nay.
目覚めざまし時計とけいでマユコはがさめた。
Mayuko thức dậy nhờ đồng hồ báo thức.
目覚めざまし時計とけいのなる時間じかんわせなさい。
Hãy đặt đồng hồ báo thức.
かれった最初さいしょ品物しなもの目覚めざまし時計とけいです。
Món đầu tiên anh ấy mua là đồng hồ báo thức.
わたし目覚めざまし時計とけいおと、うるさすぎるんだよね。
Tiếng chuông đồng hồ báo thức của tôi ồn quá.
時計とけいうごいていた。しかし目覚めざましのベルがらなかった。
Đồng hồ vẫn chạy, nhưng chuông báo thức không reo.
トムは目覚めざまし時計とけいるやいなや、ベッドからきた。
Ngay khi đồng hồ báo thức reo, Tom đã nhảy bật dậy khỏi giường.
かれ旅行りょこうするときはかなら目覚めざまし時計とけいっていく。
Khi đi du lịch, anh ấy luôn mang theo đồng hồ báo thức.
目覚めざまし時計とけいこされるより、とりごえ目覚めざめるほうがずっといい。
Thức dậy bằng tiếng chim hót dễ chịu hơn nhiều so với bị đánh thức bởi đồng hồ báo thức.
トムさんは目覚めざまし時計とけい六時ろくじるように設定せっていしました。
Tom đã đặt đồng hồ báo thức reo lúc sáu giờ.

Hán tự

Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm
Giác ghi nhớ; học; nhớ; tỉnh dậy
Thời thời gian; giờ
Kế âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường

Từ liên quan đến 目覚まし時計