目覚まし
[Mục Giác]
目覚し [Mục Giác]
目ざまし [Mục]
目覚し [Mục Giác]
目ざまし [Mục]
めざまし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
đồng hồ báo thức
JP: 目覚しは5時30分に鳴った。
VI: Đồng hồ báo thức reo lúc 5 giờ 30 phút.
🔗 目覚まし時計
Danh từ chung
thức dậy; giữ tỉnh táo
Danh từ chung
món quà sáng sớm
🔗 おめざ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
目覚ましがなりました。
Đồng hồ báo thức đã reo.
目覚ましはセットした?
Bạn đã đặt báo thức chưa?
目覚ましを止めなさい。
Tắt đồng hồ báo thức đi.
目覚ましが鳴らなかったんだよ。
Đồng hồ báo thức không reo.
目覚ましをセットしてちょうだい。
Hãy đặt báo thức cho tôi.
目覚ましが鳴ったのに目が覚めなかった。
Đồng hồ báo thức đã reo nhưng tôi không tỉnh.
目覚ましを7時にセットしよう。
Hãy đặt đồng hồ báo thức lúc 7 giờ.
彼は寝る前に目覚ましをかけた。
Anh ấy đặt chuông đồng hồ báo thức trước khi đi ngủ.
私の目覚まし時計は今朝鳴らなかった。
Đồng hồ báo thức của tôi không reo sáng nay.
目覚ましセットするの忘れた。
Tôi quên đặt đồng hồ báo thức rồi.