目白押し [Mục Bạch Áp]
めじろ押し [Áp]
めじろおし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

chen chúc; đông đúc

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

đầy ắp; chật kín

Hán tự

Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm
Bạch trắng
Áp đẩy; dừng; kiểm tra; chế ngự; gắn; chiếm; trọng lượng; nhét; ấn; niêm phong; làm bất chấp