目白
[Mục Bạch]
眼白 [Nhãn Bạch]
眼白 [Nhãn Bạch]
めじろ
メジロ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
họ chim mắt trắng
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
chim mắt trắng Nhật Bản