目測 [Mục Trắc]
もくそく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đo bằng mắt

Hán tự

Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm
Trắc đo; kế hoạch; kế hoạch; đo lường