目掛ける [Mục Quải]

目がける [Mục]

めがける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thường danh từ+めがけて

nhắm vào

JP: その少年しょうねんはカエルめがけていしころをげた。

VI: Cậu bé đã ném đá vào con ếch.

Hán tự

Từ liên quan đến 目掛ける