目垢 [Mục Cấu]
目あか [Mục]
目アカ [Mục]
めあか

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

ghèn mắt; chất nhầy mắt

🔗 目やに

Hán tự

Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm
Cấu bẩn; cáu bẩn; ráy tai