目が冴える
[Mục Hộ]
目がさえる [Mục]
目がさえる [Mục]
めがさえる
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
tỉnh táo; không ngủ được
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
なんだか目が冴えちゃって、眠れなくなっちゃった。
Tôi tỉnh táo lạ thường và không thể ngủ được.
もう午前3時だけど、目が冴えて眠れる気がしない。
Đã 3 giờ sáng nhưng tôi không thể ngủ vì mắt quá tỉnh.