Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
盧溝橋
[Lô Câu Kiều]
蘆溝橋
[Lô Câu Kiều]
ろこうきょう
🔊
Danh từ chung
Cầu Marco Polo
Hán tự
盧
Lô
túp lều
溝
Câu
rãnh; mương; cống; thoát nước; 10**32
橋
Kiều
cầu
蘆
Lô
cây sậy; cói