盤根錯節 [Bàn Căn Thác Tiết]
ばんこんさくせつ

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

sự kiện khó thâm nhập; tình huống khó thâm nhập

Hán tự

Bàn khay; bát nông; đĩa; thùng; bảng; đĩa nhạc
Căn rễ; căn bản; đầu (mụn)
Thác lẫn lộn; hỗn loạn
Tiết mùa; tiết