Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
監視塔
[Giám Thị Tháp]
かんしとう
🔊
Danh từ chung
tháp canh
Hán tự
監
Giám
giám sát; chính quyền; quản lý
視
Thị
xem xét; nhìn
塔
Tháp
tháp; tòa tháp; tháp chuông