監察医 [Giám Sát Y]
かんさつい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

bác sĩ pháp y

Hán tự

Giám giám sát; chính quyền; quản lý
Sát đoán; phán đoán
Y bác sĩ; y học