盛衰 [Thịnh Suy]
せいすい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

thăng trầm; biến động

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

栄枯盛衰えいこせいすいならい。
Thịnh suy là lẽ thường tình của đời.

Hán tự

Thịnh phát đạt; giao phối
Suy suy yếu; suy tàn