盗聴器
[Đạo Thính Khí]
盗聴機 [Đạo Thính Cơ]
盗聴機 [Đạo Thính Cơ]
とうちょうき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chung
Thiết bị nghe lén; cài thiết bị nghe lén
JP: ニクソンはオフィスに盗聴器をしかけておきながらシラを切ったので見付かった。
VI: Nixon đã cài bẫy nghe lén trong văn phòng mình mà vẫn tỏ ra ngây thơ khi bị phát hiện.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
盗聴器はつけてる?
Đã gắn thiết bị nghe lén chưa?