盗癖 [Đạo Phích]
とうへき
Danh từ chung
Thói quen ăn cắp; thói quen trộm cắp; chứng ăn cắp vặt
Danh từ chung
Thói quen ăn cắp; thói quen trộm cắp; chứng ăn cắp vặt