盗伐 [Đạo Phạt]
とうばつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chặt cây bí mật

Hán tự

Đạo trộm; cướp; ăn cắp
Phạt đốn; đánh; tấn công; trừng phạt