Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
益智
[Ích Trí]
やくち
🔊
Danh từ chung
thảo quả đắng
Hán tự
益
Ích
lợi ích; thu lợi; lợi nhuận; ưu thế
智
Trí
trí tuệ; trí thông minh; lý trí