盈虧 [Doanh Khuy]
えいき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Thiên văn học

⚠️Từ hiếm

tròn khuyết (mặt trăng)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Từ hiếm

thăng trầm (vận mệnh)

Hán tự

Doanh đầy đủ; đủ; tự hào; thỏa mãn
Khuy khuyết (trăng)