Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
盆画
[Bồn Hoạch]
ぼんが
🔊
Danh từ chung
cảnh khay
Hán tự
盆
Bồn
chậu; lễ hội đèn lồng; khay
画
Hoạch
nét vẽ; bức tranh