皺だらけ [Trứu]
しわだらけ
シワだらけ

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nhăn nheo; đầy nếp nhăn

Hán tự

Trứu nếp nhăn; nếp gấp