Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
皴
[Thuân]
しゅん
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
nếp nhăn; nếp gấp
Hán tự
皴
Thuân
nếp nhăn; nứt nẻ