皮質
[Bì Chất]
ひしつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Giải phẫu học
vỏ não
🔗 髄質