Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
皮蛋
[Bì Đản]
ピータン
🔊
Danh từ chung
trứng bách thảo
Hán tự
皮
Bì
da; vỏ; da thuộc; da (bộ thủ số 107)
蛋
Đản
man rợ; trứng