皮膚移植 [Bì Phu Di Thực]
ひふいしょく

Danh từ chung

ghép da; cấy ghép da

Hán tự

da; vỏ; da thuộc; da (bộ thủ số 107)
Phu da; cơ thể; vân; kết cấu; tính cách
Di chuyển; di chuyển; thay đổi; trôi dạt; nhiễm (cảm, lửa); chuyển sang
Thực trồng