皮膚呼吸 [Bì Phu Hô Hấp]
ひふこきゅう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

hô hấp qua da

Hán tự

da; vỏ; da thuộc; da (bộ thủ số 107)
Phu da; cơ thể; vân; kết cấu; tính cách
gọi; gọi ra; mời
Hấp hút; hít