皮算用 [Bì Toán Dụng]
かわざんよう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

tính toán quá lạc quan; đếm gà trước khi nở

🔗 取らぬ狸の皮算用

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

らぬたぬき皮算用かわざんよう
Đếm cua trong lỗ.
らぬたぬき皮算用かわざんよう
Đếm cua trong lỗ.
らぬたぬき皮算用かわざんようをするな。
Đừng đếm cua trong lỗ.
らぬたぬき皮算用かわざんようか。
Đếm cua trong lỗ à?

Hán tự

da; vỏ; da thuộc; da (bộ thủ số 107)
Toán tính toán; số
Dụng sử dụng; công việc