皮算用
[Bì Toán Dụng]
かわざんよう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
tính toán quá lạc quan; đếm gà trước khi nở
🔗 取らぬ狸の皮算用
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
取らぬ狸の皮算用。
Đếm cua trong lỗ.
捕らぬ狸の皮算用。
Đếm cua trong lỗ.
捕らぬ狸の皮算用をするな。
Đừng đếm cua trong lỗ.
取らぬ狸の皮算用か。
Đếm cua trong lỗ à?