Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
皮疹
[Bì Chẩn]
ひしん
🔊
Danh từ chung
phát ban; nổi mẩn
Hán tự
皮
Bì
da; vỏ; da thuộc; da (bộ thủ số 107)
疹
Chẩn
bệnh sởi