Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
皮下脂肪
[Bì Hạ Chi Phương]
ひかしぼう
🔊
Danh từ chung
mỡ dưới da
Hán tự
皮
Bì
da; vỏ; da thuộc; da (bộ thủ số 107)
下
Hạ
dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
脂
Chi
mỡ; nhựa
肪
Phương
béo phì; mỡ