1. Thông tin cơ bản
- Từ: 皇民党
- Cách đọc: こうみんとう
- Loại từ: Danh từ riêng (tên tổ chức/đoàn thể chính trị)
- Lĩnh vực: Chính trị, lịch sử cận-hiện đại Nhật Bản
- Lưu ý: Tên固有名詞, dùng trong bối cảnh lịch sử, báo chí, tư liệu.
2. Ý nghĩa chính
皇民党 là tên gọi của một đoàn thể/tổ chức mang màu sắc chính trị tại Nhật Bản. Trong tư liệu và báo chí, đôi khi nhắc đến với tên đầy đủ như 大日本皇民党. Việc sử dụng chủ yếu mang tính tham chiếu lịch sử/tư liệu, không phải từ vựng dùng trong hội thoại thông thường.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- Không nhầm với 公明党(こうめいとう): một chính đảng lớn đương đại, phát âm và chữ Hán khác.
- Không nhầm với 国民党(こくみんとう): “Quốc dân đảng” (khái niệm/tên khác). 皇民党 dùng chữ 皇 (hoàng), 民 (dân), 党 (đảng).
- Trong văn bản, có thể gặp dạng ghi chú: “右翼団体” khi mô tả khuynh hướng của tổ chức; đây là mô tả báo chí, không phải phần nghĩa từ vựng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như danh từ riêng: 皇民党の~/皇民党に所属する/皇民党の歴史.
- Ngữ cảnh: bài báo lịch sử, nghiên cứu khoa học xã hội, hồi ký, tài liệu lưu trữ.
- Văn phong trung lập, tường thuật; tránh suy diễn khi chỉ giải thích từ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 皇民党 |
Từ mục tiêu |
Tên tổ chức/chính trị |
Danh từ riêng |
| 大日本皇民党 |
Biến thể tên |
Tên đầy đủ/ghi chép |
Thấy trong tư liệu |
| 右翼団体 |
Phân loại |
Tổ chức cánh hữu |
Từ mô tả báo chí |
| 公明党(こうめいとう) |
Dễ nhầm |
Đảng Công Minh |
Phát âm/kanji khác |
| 国民党(こくみんとう) |
Dễ nhầm |
Quốc dân đảng |
Kanji/đọc khác |
| 政党 |
Liên quan |
Chính đảng |
Danh mục chung |
| 街宣車/街宣活動 |
Liên quan |
Xe/hoạt động tuyên truyền đường phố |
Ngữ cảnh báo chí |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 皇: hoàng, liên quan hoàng gia.
- 民: dân, người dân.
- 党: đảng, phe phái (政党, 党首).
- Ghép nghĩa bề mặt: “đảng của hoàng (và) dân”. Đây là tên riêng, không suy nghĩa nội tại khi dịch.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Với danh từ riêng như 皇民党, quan trọng nhất là nhận diện chính xác chữ Hán và bối cảnh thời gian. Trong dịch thuật, thường giữ nguyên tên gốc kèm chú thích ngắn; tránh dịch nghĩa để không gây hiểu sai hoặc nhầm lẫn với các đảng phái khác.
8. Câu ví dụ
- 皇民党の名称は報道や資料で見られるが、一般会話ではあまり用いられない。
Tên gọi “Kōmintō” xuất hiện trong báo chí, tư liệu nhưng ít dùng trong hội thoại thường ngày.
- 彼はかつて皇民党の活動に参加していた。
Anh ta từng tham gia hoạt động của Kōmintō.
- 皇民党の街宣車が市内を走行していた。
Xe tuyên truyền của Kōmintō chạy trong nội thành.
- 報道では皇民党を「右翼団体」と表現することが多い。
Truyền thông thường mô tả Kōmintō là “tổ chức cánh hữu”.
- 皇民党に関する記事を資料室で調べた。
Tôi tra cứu bài viết về Kōmintō ở phòng tư liệu.
- 政党名の「公明党」と皇民党を混同しないよう注意する。
Hãy chú ý để không nhầm “Komeito” với Kōmintō.
- 1980年代の事件で皇民党の名が取り沙汰された。
Tên Kōmintō từng được nhắc đến trong một vụ việc thập niên 1980.
- 研究者は皇民党の歴史的背景を分析した。
Các nhà nghiên cứu đã phân tích bối cảnh lịch sử của Kōmintō.
- 学術論文では、正式名称として「大日本皇民党」と記されることがある。
Trong luận văn học thuật đôi khi ghi tên chính thức là “Đại Nhật Bản Kōmintō”.
- 書籍の索引で皇民党の項目を見つけた。
Tôi tìm thấy mục từ về Kōmintō trong phần chỉ mục của sách.