1. Thông tin cơ bản
- Từ: 皇居
- Cách đọc: こうきょ
- Loại từ: Danh từ
- Ý khái quát: Hoàng cung (nơi ở của Thiên hoàng; hiện chủ yếu chỉ Hoàng cung ở Tokyo)
- Văn hóa/địa danh: trung tâm Tokyo, khu vực Chiyoda
2. Ý nghĩa chính
- Hoàng cung, nơi ở và làm việc của Nhật Hoàng. Ngày nay thường ám chỉ Hoàng cung Tokyo.
- Cũng có thể dùng chung chỉ “nơi cư ngụ của hoàng đế” trong lịch sử/địa danh.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 皇居 vs 御所:御所 là cách gọi truyền thống (ví dụ 京都御所). 皇居 hiện nay mặc định là ở Tokyo.
- 皇居 vs 王宮:王宮 là hoàng cung của các vị “vương/king”; Nhật dùng “Thiên hoàng/Emperor” nên là 皇居.
- 皇居 vs 宮殿:宮殿 là “cung điện” nói chung; 皇居 là địa danh/thiết chế cụ thể.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Địa danh/tin tức: 皇居で一般参賀が行われた(mở cửa cho dân vào chúc mừng).
- Du lịch/hoạt động: 皇居ラン(chạy bộ quanh Hoàng cung), 皇居外苑, 二重橋.
- Hành chính: 宮内庁(Cơ quan Nội vụ Hoàng gia)đặt trụ sở gần 皇居.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 御所 |
Đồng nghĩa văn hóa |
Ngự sở, hoàng cung (cách gọi truyền thống) |
Ví dụ: 京都御所 |
| 宮殿 |
Liên quan |
Cung điện |
Từ chung cho cung điện |
| 二重橋 |
Liên quan địa danh |
Cầu Nijūbashi |
Biểu tượng trước 皇居 |
| 宮内庁 |
Liên quan cơ quan |
Cơ quan Nội vụ Hoàng gia |
Quản lý các sự vụ của Hoàng gia |
| 王宮 |
Đối chiếu |
Vương cung |
Dùng cho “king/queen”, không phải 皇 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 皇: hoàng, hoàng đế.
- 居: cư, cư trú, ở.
- 皇居 = nơi cư ngụ của hoàng đế (Thiên hoàng).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Người Nhật thường nói “皇居ラン” để chỉ thói quen chạy bộ quanh hào nước bao bọc Hoàng cung. Về văn hóa, các dịp 一般参賀 đầu năm là cơ hội hiếm để thấy Nhật Hoàng và Hoàng gia xuất hiện chào công chúng tại 皇居.
8. Câu ví dụ
- 観光で皇居周辺を散策した。
Đi du lịch tôi đã dạo quanh khu vực Hoàng cung.
- 新年には皇居で一般参賀が行われる。
Vào năm mới có lễ mở cửa chúc mừng cho dân tại Hoàng cung.
- 皇居ランは景色がよくて人気だ。
Chạy quanh Hoàng cung có cảnh đẹp nên được ưa chuộng.
- 二重橋は皇居の象徴的なスポットだ。
Nijūbashi là điểm biểu tượng của Hoàng cung.
- 宮内庁は皇居関連の業務を担当している。
Cơ quan Nội vụ Hoàng gia phụ trách các công việc liên quan Hoàng cung.
- 皇居の外苑で写真を撮った。
Tôi đã chụp ảnh ở ngoại viên của Hoàng cung.
- 歴史の授業で江戸城と皇居の関係を学んだ。
Trong môn lịch sử tôi học về mối liên hệ giữa Lâu đài Edo và Hoàng cung.
- 彼は毎朝皇居一周を30分で走る。
Anh ấy chạy một vòng Hoàng cung trong 30 phút mỗi sáng.
- 外国からの賓客が皇居を訪れた。
Khách quý từ nước ngoài đã thăm Hoàng cung.
- 東京駅から皇居までは歩いて行ける。
Từ ga Tokyo có thể đi bộ đến Hoàng cung.