皇室 [Hoàng Thất]

こうしつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

hoàng gia

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 皇室
  • Cách đọc: こうしつ
  • Loại từ: Danh từ
  • Ghi chú chung: Thường dùng khi nói về Hoàng thất Nhật Bản trong tin tức, lịch sử, chính trị – mang sắc thái trang trọng.

2. Ý nghĩa chính

1) Hoàng thất Nhật Bản; gia tộc Thiên hoàng – chỉ toàn bộ các thành viên thuộc dòng dõi Thiên hoàng và thiết chế liên quan đến họ.

Hàm ý: Nhấn vào tư cách thể chế (thiết chế hoàng thất) hơn là từng cá nhân riêng lẻ.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 皇室 vs 皇族: 皇室 là thiết chế/hoàng thất nói chung; 皇族 là “các thành viên hoàng tộc”.
  • 皇室 vs 天皇家: 天皇家 thiên về “gia đình Thiên hoàng” (hẹp hơn, gần nghĩa gia đình hạt nhân).
  • 皇室 vs 王室: 王室 là “vương thất” (các nước quân chủ khác). Nhật dùng “皇” vì Thiên hoàng, nên nói 皇室.
  • Liên quan: 皇室典範 (Luật Hoàng thất), 宮内庁 (Cơ quan Nội đình – quản lý sự vụ của hoàng thất).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm hay gặp: 皇室行事 (các nghi lễ hoàng thất), 皇室外交, 皇室関連ニュース, 皇位継承, 皇居皇室の関係.
  • Ngữ cảnh: tin chính trị – xã hội, lịch sử, lễ nghi, pháp luật (khi nhắc tới 皇室典範).
  • Văn phong: trang trọng, trung tính; tránh dùng trong khẩu ngữ đời thường trừ khi dẫn tin/tài liệu.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
皇族 Liên quan Thành viên hoàng tộc Chỉ từng người; thường đi với ~方, ~方々.
天皇家 Liên quan Gia đình Thiên hoàng Phạm vi hẹp hơn 皇室.
王室 Tương tự (khác hệ) Vương thất Dùng cho các nước quân chủ khác (Anh, Thái...).
皇室典範 Liên quan (pháp luật) Luật Hoàng thất Quy định về kế vị, tư cách hoàng tộc.
共和制 Đối lập khái niệm Cộng hòa Chế độ không có hoàng thất/quốc vương.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (hoàng): hoàng đế, cao quý.
  • (thất): phòng, “nhà, phòng ốc”.
  • Ngữ nghĩa ghép: “nhà/phòng của bậc hoàng gia” → hoàng thất.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nghe người Nhật nói đến 皇室, thường là ngữ cảnh trang trọng, có khoảng cách lịch sự rõ ràng. Từ này gắn với truyền thống và pháp lý; do đó, khi viết luận/tin tức, nên trích dẫn cụm cố định như 皇室典範, 皇室行事 để giữ sắc thái chuẩn mực.

8. Câu ví dụ

  • 皇室の行事は厳かな雰囲気で執り行われる。
    Các nghi lễ của hoàng thất được cử hành trong bầu không khí trang nghiêm.
  • ニュースは皇室関連の発表を速報で伝えた。
    Bản tin đã đưa nhanh thông báo liên quan đến hoàng thất.
  • 皇室と国民の距離について議論が高まっている。
    Tranh luận về khoảng cách giữa hoàng thất và người dân đang gia tăng.
  • 皇室典範の改正をめぐり、さまざまな意見が出ている。
    Xung quanh việc sửa đổi Luật Hoàng thất có nhiều ý kiến khác nhau.
  • 彼は皇室の歴史に詳しい研究者だ。
    Anh ấy là nhà nghiên cứu am hiểu lịch sử hoàng thất.
  • 海外訪問は皇室外交の重要な機会となる。
    Các chuyến thăm nước ngoài là cơ hội quan trọng cho ngoại giao hoàng thất.
  • 皇室に関する展示が博物館で開催されている。
    Triển lãm về hoàng thất đang được tổ chức tại bảo tàng.
  • 皇室報道には慎重な表現が求められる。
    Đưa tin về hoàng thất đòi hỏi cách diễn đạt thận trọng.
  • 近代の皇室像は時代とともに変化してきた。
    Hình ảnh hoàng thất thời cận đại đã thay đổi theo thời đại.
  • 宮内庁は皇室の公務日程を公表した。
    Cơ quan Nội đình đã công bố lịch công vụ của hoàng thất.
💡 Giải thích chi tiết về từ 皇室 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?