1. Thông tin cơ bản
- Từ: 皇太子
- Cách đọc: こうたいし
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Thái tử, người thừa kế chính thức của hoàng đế (trong chế độ hoàng đế)
- Sắc thái: Lịch sử, cung đình; trang trọng
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ người con thừa kế ngai vàng của hoàng đế (trong các quốc gia có “hoàng” chứ không phải “vương”).
- Trong bối cảnh Nhật Bản hiện đại, thuật ngữ pháp lý “皇嗣(こうし)” cũng được dùng để chỉ người kế vị; “皇太子” lịch sử dùng phổ biến trước đây, và vẫn dùng khi nói về bối cảnh lịch sử hoặc chung chung.
3. Phân biệt
- 皇太子 vs 王太子: 皇太子 là “thái tử” của hoàng đế; 王太子 là “thái tử” của nhà vua (quốc gia quân chủ kiểu vương).
- 皇太子 vs 皇嗣: 皇嗣 là thuật ngữ pháp lý hiện hành ở Nhật chỉ người thừa kế ngai vị; 皇太子 thường dùng lịch sử hoặc theo lối gọi truyền thống.
- 皇太子 vs 皇子: 皇子 là hoàng tử nói chung; không nhất thiết là người thừa kế.
- Danh xưng tôn kính: 皇太子殿下 (cách gọi tôn kính truyền thống trong văn cảnh lịch sử/báo chí cũ).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đi kèm danh từ chỉ hoạt động: 皇太子のご成婚, 皇太子の訪問, 皇太子時代.
- Trong văn bản lịch sử, sách báo: dùng để chỉ vị trí kế vị của các triều đại, hoặc giai đoạn “khi còn là thái tử”.
- Trong tin tức hiện đại về Nhật, cân nhắc dùng 皇嗣 khi nói theo pháp chế hiện hành.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 皇嗣 |
Liên quan |
Người kế vị hoàng vị |
Thuật ngữ pháp lý hiện hành ở Nhật. |
| 皇子 |
Liên quan |
Hoàng tử |
Không đồng nghĩa hoàn toàn; không mặc định là người kế vị. |
| 王太子 |
Tương ứng hệ khác |
Thái tử (của nhà vua) |
Dùng trong chế độ vương (không phải hoàng). |
| 皇帝 |
Liên quan |
Hoàng đế |
Ngai vị mà 皇太子 sẽ kế thừa. |
| 平民 |
Đối nghĩa khái niệm |
Thường dân |
Đối lập xã hội học với tầng lớp hoàng gia. |
| 廃太子 |
Liên quan trái nghĩa |
Phế thái tử |
Trường hợp bị phế truất khỏi ngôi vị thái tử. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 皇: Hoàng – hoàng gia; On: こう
- 太: Thái – lớn, bậc nhất; On: たい
- 子: Tử – con, hoàng tử; On: し
- Kết hợp: 皇(hoàng)+ 太(bậc nhất)+ 子(con)→ “người con đứng đầu của hoàng đế”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc văn bản lịch sử Nhật, bạn sẽ thường thấy “皇太子時代” để chỉ giai đoạn trước khi đăng cơ. Trong nghiên cứu so sánh, hãy để ý sự khác nhau giữa hệ “hoàng” (emperor) và “vương” (king) vì thuật ngữ và nghi lễ đi kèm cũng khác nhau.
8. Câu ví dụ
- 彼は若くして皇太子となり、改革に関心を示した。
Anh ấy trở thành thái tử khi còn trẻ và bày tỏ sự quan tâm đến cải cách.
- 史料には皇太子の巡幸が詳しく記されている。
Tư liệu lịch sử ghi chép chi tiết các chuyến tuần du của thái tử.
- 当時の皇太子は学問に励み、文化を保護した。
Thái tử thời đó chuyên tâm học vấn và bảo hộ văn hóa.
- ヨーロッパでは「王太子」と呼ぶが、日本史では皇太子という。
Ở châu Âu gọi là “vương thái tử”, còn trong lịch sử Nhật gọi là hoàng thái tử.
- 皇太子のご成婚は国民に祝福された。
Lễ thành hôn của thái tử được người dân chúc mừng.
- 若き皇太子は各国を訪問し友好を深めた。
Thái tử trẻ đã thăm nhiều nước và tăng cường hữu nghị.
- 彼は皇太子時代から社会福祉に関心を寄せていた。
Anh ấy đã quan tâm đến phúc lợi xã hội từ thời còn là thái tử.
- 古文書に皇太子の詔が残っている。
Có chiếu chỉ của thái tử được lưu lại trong cổ văn bản.
- ドラマは皇太子と学者の交流を描く。
Bộ phim truyền hình khắc họa mối giao lưu giữa thái tử và một học giả.
- その儀式には皇太子も参列した。
Thái tử cũng tham dự nghi lễ đó.