皆既日食
[Giai Kí Nhật Thực]
皆既日蝕 [Giai Kí Nhật Thực]
皆既日蝕 [Giai Kí Nhật Thực]
かいきにっしょく
Danh từ chung
Lĩnh vực: Thiên văn học
nhật thực toàn phần
JP: