皆伝 [Giai Vân]
かいでん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
nhập môn nghệ thuật hoặc kỷ luật
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
nhập môn nghệ thuật hoặc kỷ luật