Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
百錬
[Bách Luyện]
ひゃくれん
🔊
Danh từ chung
rèn luyện tốt; huấn luyện tốt
Hán tự
百
Bách
một trăm
錬
Luyện
tôi luyện; tinh luyện; rèn luyện; mài giũa