百花斉放 [Bách Hoa Tế Phóng]
ひゃっかせいほう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)  ⚠️Từ lịch sử

📝 khẩu hiệu của đảng cộng sản Trung Quốc

trăm hoa đua nở

Hán tự

Bách một trăm
Hoa hoa
Tế điều chỉnh; tương tự
Phóng giải phóng; thả; bắn; phát ra; trục xuất; giải phóng