百合 [Bách Hợp]
ゆり
ゆる
ユリ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hoa loa kèn

JP: ユリのかおりが部屋へやちていた。

VI: Mùi hoa huệ lan tỏa khắp căn phòng.

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

yuri

thể loại truyện tranh và tiểu thuyết về đồng tính nữ

🔗 ガールズラブ

Hán tự

Bách một trăm
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1

Từ liên quan đến 百合