白鑞
[Bạch Lạp]
白目 [Bạch Mục]
白め [Bạch]
白目 [Bạch Mục]
白め [Bạch]
しろめ
はくろう
– 白鑞
びゃくろう
– 白鑞
しろみ
– 白鑞
Danh từ chung
thiếc trắng; hàn