1. Thông tin cơ bản
- Từ: 白血病(はっけつびょう)
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ y khoa)
- Nghĩa khái quát: bệnh bạch cầu, leukemia
- Lĩnh vực: y học, huyết học, điều trị ung thư
2. Ý nghĩa chính
Bệnh ác tính của hệ tạo máu, đặc trưng bởi sự tăng sinh bất thường của bạch cầu non trong máu/tủy xương, gây thiếu máu, nhiễm trùng, xuất huyết. Bao gồm các thể 急性/慢性、リンパ性/骨髄性.
3. Phân biệt
- 白血病 vs 貧血: 貧血 là thiếu máu (giảm hồng cầu/hemoglobin), không phải ung thư; 白血病 là bệnh ác tính.
- 白血病 vs 血友病: 血友病 là rối loạn đông máu bẩm sinh; khác hoàn toàn với bạch cầu.
- 白血病 vs リンパ腫: Cùng nhóm “ung thư huyết học”, nhưng リンパ腫 chủ yếu khởi phát ở hệ bạch huyết (hạch), không phải trong máu.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Chẩn đoán/diễn biến: 白血病と診断される/寛解する/再発する.
- Điều trị: 化学療法・放射線療法・造血幹細胞移植(骨髄移植) cho 白血病.
- Biểu hiện: 白血病の症状・検査・治療計画.
- Cách nói tế nhị: 白血病と闘う/闘病中 dùng để thể hiện sự tôn trọng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 急性リンパ性白血病 | Phân loại | Bạch cầu cấp dòng lympho | ALL |
| 急性骨髄性白血病 | Phân loại | Bạch cầu cấp dòng tủy | AML |
| 慢性骨髄性白血病 | Phân loại | Bạch cầu mạn dòng tủy | CML |
| 血液がん | Khái quát | Ung thư máu | Từ khái quát dễ hiểu |
| 骨髄移植 | Liên quan | Cấy ghép tủy xương | Phương pháp điều trị |
| 化学療法 | Liên quan | Hóa trị | Điều trị bằng thuốc |
| 貧血 | Phân biệt | Thiếu máu | Không phải ung thư |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 白(はく・しろ): trắng; 血(けつ・ち): máu; 病(びょう・やまい): bệnh.
- 白血病 = “bệnh liên quan đến bạch cầu/trắng + máu”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong truyền thông Nhật, khi công bố người nổi tiếng mắc 白血病, từ ngữ thường rất thận trọng: ưu tiên “治療に専念する”, “寛解を目指す”. Nếu bạn viết luận/biên dịch, nên tránh những diễn đạt quy kết hoặc gây sợ hãi, và giữ tính chính xác khoa học khi mô tả thể bệnh, tiên lượng và phương pháp điều trị.
8. Câu ví dụ
- 彼は検査で白血病と診断された。
Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh bạch cầu.
- 白血病の治療のために入院することになった。
Vì điều trị bạch cầu nên tôi phải nhập viện.
- 化学療法が奏功し、白血病は寛解に向かっている。
Hóa trị có hiệu quả và bệnh bạch cầu đang tiến tới lui bệnh.
- 白血病の患者を支えるボランティア団体がある。
Có tổ chức tình nguyện hỗ trợ bệnh nhân bạch cầu.
- 主治医と白血病の治療方針について話し合った。
Tôi đã thảo luận với bác sĩ điều trị về phương án chữa bệnh bạch cầu.
- 造血幹細胞移植は一部の白血病に有効だ。
Ghép tế bào gốc tạo máu hiệu quả với một số loại bạch cầu.
- 白血病の症状として発熱や出血傾向が見られる。
Các triệu chứng của bạch cầu gồm sốt và dễ chảy máu.
- 彼女は白血病と闘いながら学業を続けた。
Cô ấy vừa chống chọi bệnh bạch cầu vừa tiếp tục việc học.
- 再発した白血病に対して新薬が承認された。
Thuốc mới đã được phê duyệt cho bệnh bạch cầu tái phát.
- 白血病に関する正しい知識を広めることが大切だ。
Việc phổ biến kiến thức chính xác về bệnh bạch cầu là rất quan trọng.