白血病 [Bạch Huyết Bệnh]
はっけつびょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

bệnh bạch cầu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは白血病はっけつびょうなんだ。
Tom bị bệnh bạch cầu.
トムは白血病はっけつびょう診断しんだんされました。
Tom đã được chẩn đoán mắc bệnh bạch cầu.
かれ急性きゅうせいリンパせい白血病はっけつびょう死亡しぼうしました。
Anh ấy đã chết vì bệnh bạch cầu cấp tính.

Hán tự

Bạch trắng
Huyết máu
Bệnh bệnh; ốm