白蟻
[Bạch Nghĩ]
白あり [Bạch]
白アリ [Bạch]
白あり [Bạch]
白アリ [Bạch]
しろあり
シロアリ
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
mối; kiến trắng
JP: 彼はシロアリを退治する計画を考案しようとした。
VI: Anh ấy đã cố gắng lên kế hoạch diệt mối.