Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
白蝋
[Bạch 蝋]
はくろう
🔊
Danh từ chung
sáp trắng
Hán tự
白
Bạch
trắng
蝋
sáp