白羽 [Bạch Vũ]
しらは
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

lông vũ trắng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

だれ白羽しらはてようかな。
Tôi đang suy nghĩ xem nên chọn ai.

Hán tự

Bạch trắng
lông vũ; đơn vị đếm chim, thỏ