白癬 [Bạch Tiển]
白禿瘡 [Bạch Ngốc Sang]
しらくも
しらくぼ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nấm da đầu

Hán tự

Bạch trắng
Tiển bệnh hắc lào
禿
Ngốc hói; trọc; mòn; hao mòn; bé gái làm việc tại nhà thổ
Sang vết thương; mụn nhọt; giang mai