白玉 [Bạch Ngọc]
しらたま
シラタマ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chung

📝 cũng được viết là 真珠

ngọc trắng (đặc biệt là ngọc trai)

🔗 真珠

Danh từ chung

bánh bột gạo

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

trà hoa trắng

🔗 白玉椿

Hán tự

Bạch trắng
Ngọc ngọc; quả bóng