白滝 [Bạch Lang]
しらたき
シラタキ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mì shirataki

mì trắng từ bột konjak

Danh từ chung

thác nước trắng

Hán tự

Bạch trắng
Lang thác nước; ghềnh; thác