白妙 [Bạch Diệu]
白栲 [Bạch Khảo]
しろたえ
しらたえ

Danh từ chung

vải trắng

Danh từ chung

trắng

Hán tự

Bạch trắng
Diệu tuyệt vời; kỳ lạ; bí ẩn
Khảo cây sơn; vải dệt từ sợi cây

Từ liên quan đến 白妙