白壁 [Bạch Bích]
しらかべ
はくへき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

tường vôi trắng

Danh từ chung

đậu phụ

Hán tự

Bạch trắng
Bích tường; niêm mạc (dạ dày); hàng rào