白刃
[Bạch Nhận]
はくじん
しらは
Danh từ chung
gươm trần
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
やがて彼は白刃を鞘に収めた。
Cuối cùng anh ấy đã gài gươm vào vỏ.