白亜 [Bạch A]
白堊 [Bạch Ác]
はくあ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

đá phấn

Danh từ chung

tường trắng

Hán tự

Bạch trắng
A châu Á; xếp sau; đến sau; -ous
Ác vôi trắng