白
[Bạch]
しろ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
màu trắng
Danh từ chung
vô tội
Danh từ chung
khoảng trống
Danh từ chung
Lĩnh vực: Cờ vây
đá trắng
Danh từ chung
Lĩnh vực: Mạt chược
quân bài rồng trắng
🔗 白・はく
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
ruột non nướng xiên